Vị trí số khung số máy xe ô tô là yếu tố quan trọng khi mua bán, đăng kiểm hoặc sang tên xe. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ số khung số máy là gì, cách xác định vị trí nhanh, dễ dàng trên các dòng xe và hướng dẫn cách cà số khung số máy đúng chuẩn, hạn chế sai sót.
Mục lục
Số khung số máy là gì?
Số khung (hay còn gọi là VIN) là một dãy ký tự gồm cả chữ và số được nhà sản xuất dập trực tiếp lên khung xe ô tô. Dãy số này thường dài 17 ký tự, chứa thông tin về hãng xe, quốc gia sản xuất, năm sản xuất, dòng xe và đặc điểm kỹ thuật riêng của từng xe. Số khung giúp nhận diện chiếc xe duy nhất trên toàn thế giới, hỗ trợ quản lý, tra cứu nguồn gốc, bảo hành và làm hồ sơ sang tên.

Số máy là dãy số được khắc trực tiếp trên thân động cơ xe, thường ngắn hơn số khung. Mỗi động cơ sẽ có một số máy riêng biệt giúp xác định chính xác loại động cơ, dung tích xi-lanh và thông tin kỹ thuật liên quan. Số máy đóng vai trò quan trọng trong việc đăng kiểm, sang tên, sửa chữa và đảm bảo động cơ xe phù hợp với hồ sơ quản lý.

Cách xác định vị trí số khung số máy trên xe ô tô
Để xác định vị trí số khung số máy trên xe một cách nhanh chóng, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây. Chúng tôi đã phân chia rõ ràng theo hai nhóm: xe châu Âu và xe châu Á, giúp bạn dễ dàng tra cứu và tìm đúng vị trí trên chiếc xe của mình.
Xe Châu Âu
Dòng xe Mercedes-Benz
Dòng xe | Đời xe / Thế hệ | Vị trí số khung (VIN) | Vị trí số máy |
C-Class | W204 (08-14) | Dưới thảm sàn ghế phụ, tem cửa lái, dưới kính lái. | Khó tìm, dưới gầm động cơ. |
C-Class | W205 (15-21) | Dưới thảm sàn ghế phụ, tem cửa lái, dưới kính lái. | Khó tìm, dưới gầm động cơ. |
E-Class | W212 (09-16) | Dưới thảm sàn ghế phụ, tem cửa lái, dưới kính lái. | Khó tìm, dưới gầm động cơ. Có thể xem mã động cơ trên màn hình taplo. |
E-Class | W213 (17-23) | Dưới thảm sàn ghế phụ, tem cửa lái, dưới kính lái. | Khó tìm, dưới gầm động cơ. |
S-Class | W222 (14-20) | Dập trên thành kim loại ở sàn xe, khu vực để chân ghế phụ. | Dưới gầm, bên phụ, sát hộp số. |
GLC | 2016 – nay | Dập dưới thảm sàn ghế trước bên phải. | Dập trên hộp trục khuỷu (crankcase). |
GLA | 2020 – nay | Dập trên thanh ngang khung xe (khoang máy) và có nhãn dưới kính lái. | Dập trên hộp trục khuỷu. |
GLE | 2019 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Dưới gầm động cơ. |
GLS | 2020 – nay | Phía trước ghế trước (dưới thảm sàn) và có nhãn dưới kính lái. | Dập trên hộp trục khuỷu. |
Maybach | S450/S560/S650 | Dập trên thành kim loại ở sàn xe, khu vực để chân ghế phụ. | Dưới gầm, bên cacte chứa nhớt, phải nâng xe lên. |
Dòng xe Audi
Dòng xe | Đời xe / Thế hệ | Vị trí số khung (VIN) | Vị trí số máy | Ghi chú |
A4 | B8 (08-16) | Trên vách ngăn khoang máy hoặc ụ giảm xóc phải. Tem thông tin trong khoang lốp dự phòng. | Trên lốc máy, có thể bị che khuất. | Thông tin về Audi thường rời rạc, khó tìm. |
A6 | C7 (11-18) | Dưới kính lái, tem cửa. Tem thông tin trong khoang lốp dự phòng. | Trên lốc máy, phải tháo nắp che. | |
Q5 | 2009 – nay | Dưới kính lái, vách ngăn khoang máy. | Trên lốc máy, thường khó tiếp cận. | |
Q7 | 2015 – nay | Góc trước bên phải của khoang lốp dự phòng. | Rất khó tìm, nằm sâu trong hốc máy, phải tháo nắp che. | |
Các dòng khác | A3, A5, A7, A8, Q2, Q3, Q8 | Vị trí chung: Dưới kính lái, tem cửa, vách ngăn khoang máy, sàn xe ghế phụ, khoang lốp dự phòng. | Trên lốc máy, thường rất khó tìm. | Cách đáng tin cậy là kiểm tra tem thông số trong cốp xe, gần lốp dự phòng. |
Dòng xe BMW
Dòng xe | Đời xe / Thế hệ | Vị trí số khung (VIN) | Vị trí số máy |
3 Series | E90 (04-13) | Dập trên vách ngăn khoang máy, dưới cần gạt nước. | Tem trắng phía trước đầu xi-lanh, hoặc dập bên hông lốc máy dưới cổ hút. |
3 Series | F30 (11-19) | Dập trên ụ giảm xóc phải, dưới kính lái, tem cửa. | Phía trước động cơ, tương đối dễ thấy. |
5 Series | F10 (10-17) | Dập trên ụ giảm xóc phải, dưới kính lái, tem cửa. | Dưới cổ hút, khó tiếp cận. |
5 Series | G30 (16-nay) | Dập trên ụ giảm xóc phải, dưới kính lái, tem cửa. | Rất khó tìm, trên lốc máy nơi tiếp giáp đầu máy, sau các đường ống. |
7 Series | 2015 – nay | Dập trên ụ giảm xóc phải, dưới kính lái, tem cửa. | Rất khó tìm, nằm sâu trong khoang máy. |
X1 / X2 | 2016 – nay | Dập trên ụ giảm xóc phải, dưới kính lái. | Trên lốc máy, có thể khó tìm. |
X3 / X4 | 2018 – nay | Dập trên ụ giảm xóc phải, dưới kính lái. | Trên lốc máy, thường bị che khuất. |
X5 / X6 | 2014 – nay | Dập trên ụ giảm xóc phải, dưới kính lái. | Rất khó tìm, nằm sâu dưới thân máy, có thể phải tháo cổ hút. |
X7 | 2019 – nay | Dập trên ụ giảm xóc phải, dưới kính lái. | Rất khó tìm, nằm sâu trong khoang máy. |
Lưu ý: Với những xe có vị trí số máy “khó tìm, nằm sâu dưới gầm động cơ”, bạn nên nhờ thợ chuyên nghiệp hỗ trợ. Do vị trí này thường bị che khuất, đôi khi cần tháo bớt một số chi tiết mới có thể nhìn thấy và cà số chính xác, tránh sai sót trong quá trình làm hồ sơ.
Xe châu Á
Dòng xe KIA
Dòng xe | Đời xe / Thế hệ | Vị trí số khung (VIN) | Vị trí số máy | Ghi chú |
Carnival | 2021 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Máy dầu: Mặt trước động cơ, đối diện quạt gió. Máy xăng: Dưới gầm, mặt trước động cơ. | |
Sorento | 2012 – 2020 | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Mặt trước động cơ, đối diện quạt gió. | Đời cũ hơn (trước 2012) có số máy ở đầu máy bên lái. |
Morning | 2011 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Mặt trước động cơ, đối diện quạt gió. | |
Soluto | 2019 – nay | Áp dụng vị trí chung của KIA: Dưới thảm sàn ghế phụ hoặc tem cửa. | Trong khoang động cơ, vị trí dễ tiếp cận. | |
K3 (Forte) | 2013 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ (kéo ghế lùi hết về sau). | Bên phải khoang máy, dưới họng hút gió. | Vị trí số máy khá khó thấy, cần soi đèn kỹ. |
K5 | 2021 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ, có thể ở vị trí khó tiếp cận. | Tham khảo vị trí tương tự Kia Sorento. |
Sonet | 2021 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. | |
Carens | 2022 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Khó tìm, phải nâng xe lên mới thấy, nằm dưới gầm. | |
Seltos | 2020 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. | |
Sportage | 2022 – nay | Dưới kính lái và dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. |
Dòng xe Toyota
Dòng Xe | Đời Xe / Thế Hệ | Vị Trí Số Khung (VIN) | Vị Trí Số Máy | Ghi Chú |
Vios / Yaris | 2014 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ, cách que thăm dầu khoảng 1 gang tay, nhìn thẳng xuống. | |
Corolla Altis | 2014 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. | |
Camry | 2012 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. | Xe nhập Mỹ có thể có VIN trên kính, không cà được. |
Fortuner | 2017 – nay | Dập trên sắt-xi, khu vực bánh trước bên tài/phụ. | Rất khó tìm, nằm sâu dưới động cơ, gần bộ đề, phải soi đèn từ trên xuống. | |
Yaris Cross | 2023 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. | |
Land Cruiser | 2010 – nay | Dập trên sắt-xi. | Dưới gầm, gần chân máy bên tài, phải soi đèn và cúi sâu xuống. | |
Land Cruiser Prado | 2010 – nay | Dập trên sắt-xi. | Dưới gầm, gần chân máy bên tài, phải soi đèn và cúi sâu xuống. | |
Innova | 2006 – nay | Dập trên sắt-xi phía trước đầu xe (bên lái hoặc phụ tùy đời). | Dưới gầm, gần cổ hút, phải chui xuống mới thấy. | |
Veloz Cross | 2022 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. | |
Avanza Premio | 2022 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. | Tương tự Veloz Cross. |
Wigo | 2018 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. | |
Hilux | 2015 – nay | Dập trên sắt-xi. | Dưới gầm xe. |
Xe Hyundai
Dòng xe | Đời xe / Thế hệ | Vị trí số khung (VIN) | Vị trí số máy | Ghi chú |
Santa Fe | 2019 – nay | Trên vách ngăn khoang máy, dưới nắp nhựa thoát nước (dưới kính lái). | Trong khoang động cơ, nhìn từ phía trước vào khe hẹp. | Vị trí số khung khác với các xe sedan. |
Tucson | 2016 – nay | Trên vách ngăn khoang máy, dưới nắp nhựa thoát nước (tương tự Santa Fe). | Rất khó tìm, nằm sâu dưới gầm, phải dùng gương soi từ dưới lên hoặc tháo một số chi tiết. | |
Creta | 2022 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. | |
i10 | 2014 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ, dễ tìm. | |
Accent | 2018 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. | |
Elantra | 2016 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. | |
Stargazer | 2022 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. | |
Custin | 2023 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. | |
Palisade | 2023 – nay | Trên vách ngăn khoang máy, dưới nắp nhựa thoát nước. | Trong khoang động cơ. | |
Venue | 2023 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. |
Xe Mitsubishi
Dòng Xe | Đời xe / Thế hệ | Vị trí số khung (VIN) | Vị trí số máy | Ghi chú |
Triton | 2015 – nay | Dập trên sắt-xi (khung gầm rời). Có thể có tem ở cạnh cửa ghế phụ. | Dưới gầm xe, vị trí khó quan sát. | |
Attrage | 2020 – nay | Trong khoang động cơ, trên vách ngăn dưới kính lái. | Trong khoang động cơ. | |
Xforce | 2024 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ. | Vị trí tương tự Xpander. |
Xpander / Cross | 2018 – nay | Dưới thảm sàn ghế phụ. | Trong khoang động cơ, nhìn từ trên xuống. | |
Outlander | 2018 – nay | Trong khoang động cơ, trên vách ngăn dưới kính lái. | Trong khoang động cơ. |
Lưu ý: Đối với những xe có vị trí số máy nằm trong khoang động cơ, việc tìm kiếm sẽ khá khó khăn vì vị trí này thường không được công bố rõ ràng. Bạn nên kiểm tra kỹ hoặc nhờ thợ chuyên cà số máy hỗ trợ để đảm bảo lấy số chính xác, an toàn, tránh sai sót trong quá trình làm hồ sơ.
Cách cà số khung số máy ô tô chuẩn xác nhất
Dưới đây là hướng dẫn từng bước để bạn tự cà số khung số máy ô tô đúng cách tại nhà:
Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ
Trước khi bắt đầu, bạn cần chuẩn bị các vật dụng cần thiết bao gồm:
- Giấy trắng A4 hoặc giấy decal 2 mặt.
- Giấy than (nếu sử dụng giấy A4) hoặc decal tự dính để thao tác nhanh hơn.
- Bút chì mềm loại B4 trở lên hoặc bút chì than để miết nét rõ.
- Dung dịch vệ sinh kim loại hoặc RP7 để làm sạch bụi, gỉ sét.
- Khăn mềm hoặc bàn chải lông mềm
- Kéo hoặc dao rọc giấy để cắt giấy vừa với khu vực cần cà.

Bước 2: Vệ sinh vị trí cần cà số
Sau khi xác định đúng vị trí số khung, số máy trên xe:
- Xịt RP7 hoặc dung dịch làm sạch lên khu vực cần cà.
- Dùng khăn và bàn chải để làm sạch bụi bẩn, bùn đất, gỉ sét.
- Nếu ký tự bị mờ do sơn phủ, bạn có thể nhẹ nhàng gạt bỏ lớp sơn mỏng bằng dao rọc giấy để lộ rõ các ký tự.
Bước 3: Cố định giấy lên vị trí cần cà
Nếu dùng decal 2 mặt:
- Bóc lớp keo và dán trực tiếp lên khu vực số.
- Có thể dán thử lên áo vài lần để giảm độ dính, tránh làm rách giấy khi gỡ ra.
- Đảm bảo giấy che kín toàn bộ dãy số, không bị lệch.
Nếu dùng giấy A4 và giấy than: Đặt giấy than lên bề mặt số (mặt than úp vào dãy số), đặt giấy trắng lên trên, căn chỉnh đúng vị trí.
Bước 4: Tiến hành cà số
Khi giấy đã được cố định:
- Dùng bút chì mềm hoặc đầu muỗng miết nhẹ nhàng theo chiều dọc từng ký tự.
- Không ấn quá mạnh tránh rách giấy hoặc làm nét chữ bị xô lệch.
- Di chuyển đều tay cho đến khi toàn bộ ký tự hiện rõ, đậm, liền mạch.
- Thời gian thực hiện khoảng 5–10 giây tùy theo độ cứng bề mặt.

Sau khi hoàn tất, nhẹ nhàng gỡ giấy ra để kiểm tra. Nếu các ký tự hiện rõ, đầy đủ, không đứt nét, bạn đã thực hiện thành công. Nếu còn mờ hoặc thiếu ký tự, lặp lại thao tác với một tờ giấy mới.
Việc nắm rõ vị trí số khung, số máy trên xe ô tô không chỉ giúp bạn thuận tiện khi đi đăng kiểm, làm hồ sơ sang tên mà còn giúp phát hiện bất thường nếu xe có dấu hiệu bị can thiệp. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về cách cà số khung số máy hoặc muốn tìm đúng phụ tùng Frey chính hãng theo số khung, số máy của xe, hãy gọi ngay hotline 0929486042 cho Phụ Tùng Frey để được tư vấn và báo giá nhanh chóng!