Đèn báo lỗi ô tô là hệ thống cảnh báo giúp người lái phát hiện kịp thời các sự cố tiềm ẩn trên xe. Mỗi biểu tượng đều mang một ý nghĩa riêng, phản ánh tình trạng kỹ thuật cụ thể. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ 64 biểu tượng thường gặp và ý nghĩa cụ thể của chúng.
Đèn báo lỗi ô tô là gì?
Đèn báo lỗi ô tô là hệ thống biểu tượng hiển thị trên bảng táp-lô nhằm cảnh báo người lái về tình trạng kỹ thuật hoặc sự cố của các bộ phận trong xe. Đây là một phần không thể thiếu của hệ thống OBD (On-Board Diagnostics) – công nghệ chẩn đoán tích hợp, thường có mặt trên hầu hết các dòng ô tô hiện đại.
Các đèn báo thường được chia thành ba nhóm chính: đỏ, vàng/cam và xanh. Việc hiểu rõ từng biểu tượng sẽ giúp bạn phản ứng đúng lúc, giảm nguy cơ hư hỏng nghiêm trọng và đảm bảo an toàn cho cả người và xe.

Khi nào hệ thống các đèn báo lỗi ô tô xuất hiện?
Hệ thống đèn báo lỗi ô tô được thiết kế để tự động kích hoạt khi xe phát hiện bất kỳ sự cố hoặc bất thường nào trong quá trình vận hành. Đèn có thể sáng ngay khi bật khóa điện, trong lúc khởi động, hoặc trong khi xe đang chạy – tùy theo loại lỗi và mức độ nghiêm trọng.
Ví dụ, với các dòng xe cao cấp như Mercedes-Benz, hệ thống chẩn đoán và cảnh báo được lập trình vô cùng nhạy bén. Chỉ cần một lỗi nhỏ trong cảm biến khí nạp hoặc áp suất lốp, đèn cảnh báo sẽ lập tức hiển thị trên bảng đồng hồ trung tâm. Điều này giúp tài xế kịp thời phát hiện vấn đề để xử lý, bảo vệ động cơ và các hệ thống điện tử đắt tiền khác.
Một số tình huống điển hình khiến đèn báo lỗi xuất hiện:
- Ắc quy yếu, cảm biến hỏng hoặc hệ thống điện gặp trục trặc
- Động cơ hoạt động không ổn định, bugi bị mòn, mobin yếu
- Hệ thống an toàn không đảm bảo, như lỗi túi khí, trợ lực lái, hoặc hệ thống phanh ABS

64 biểu tượng cảnh báo trên ô tô và ý nghĩa chi tiết của từng loại
Dưới đây là ý nghĩa cụ thể của 64 biểu tượng trong hệ thống đèn báo lỗi ô tô để bạn hiểu rõ và xử lý đúng cách khi gặp phải:
Nhóm đèn báo lỗi màu đỏ
STT | Biểu tượng | Ý nghĩa |
1 | Đèn cảnh báo phanh tay | Nếu đèn vẫn sáng khi đã hạ phanh tay, có thể hệ thống phanh gặp sự cố như thiếu dầu phanh hoặc mất áp suất. |
2 | Đèn cảnh báo nhiệt độ | Biểu tượng này xuất hiện khi động cơ quá nóng, thường do thiếu nước làm mát, két nước tắc hoặc hỏng cảm biến nhiệt độ. |
3 | Đèn báo áp suất dầu ở mức thấp | Cho thấy áp suất dầu bôi trơn trong động cơ không đủ. Nếu tiếp tục vận hành có thể gây hư hại nghiêm trọng cho động cơ. |
4 | Đèn cảnh báo trợ lực lái điện | Khi hệ thống lái gặp lỗi, xe sẽ trở nên nặng tay, khó điều khiển. Nguyên nhân có thể do hỏng mô-tơ trợ lực hoặc nguồn điện không ổn định. |
5 | Đèn cảnh báo túi khí | Cảnh báo cho biết túi khí đang gặp lỗi và có thể không bung khi xảy ra va chạm. |
6 | Cảnh báo lỗi do ắc-quy | Khi xe chỉ hoạt động bằng nguồn điện ắc-quy và không được nạp lại, bạn cần kiểm tra dây sạc, máy phát hoặc chính bình ắc-quy. |
7 | Đèn báo khóa vô-lăng | Khi vô-lăng bị khóa hoặc hệ thống an ninh phát hiện sự cố, xe sẽ không khởi động được. |
8 | Đèn báo bật công tắc khóa điện | Đây là các cảnh báo an toàn cơ bản nhưng cần được xử lý trước khi di chuyển để đảm bảo an toàn. |
9 | Đèn báo chưa thắt dây an toàn | Đây là cảnh báo an toàn bắt buộc trên mọi dòng xe hiện đại. Nếu người lái hoặc hành khách phía trước chưa cài dây an toàn, biểu tượng này sẽ sáng và phát âm thanh cảnh báo. |
10 | Đèn báo cửa xe mở | Khi một hoặc nhiều cửa chưa đóng kín, biểu tượng cửa mở sẽ hiển thị. Dù đang đỗ hay di chuyển, bạn nên kiểm tra và đóng chặt tất cả các cửa để đảm bảo an toàn. |
11 | Đèn báo nắp capo mở | Biểu tượng này xuất hiện khi nắp ca-pô chưa đóng chặt. |
12 | Đèn báo cốp xe mở | Cảnh báo này xuất hiện khi cốp sau không được đóng đúng cách. |

Nhóm đèn báo lỗi màu vàng
STT | Biểu tượng | Ý nghĩa |
13 | Đèn cảnh báo động cơ khí thải | Cảnh báo hệ thống động cơ hoặc khí thải đang gặp lỗi. Có thể liên quan đến cảm biến, bugi, hệ thống đánh lửa. |
14 | Đèn cảnh báo bộ lọc hạt diesel | Báo hiệu bộ lọc hạt bụi trên xe diesel bị tắc. Nếu không xử lý kịp, có thể gây giảm hiệu suất động cơ hoặc hư hỏng hệ thống xả. |
15 | Đèn báo hiệu hệ thống gạt mưa tự động | Hệ thống gạt mưa tự động có thể đang kích hoạt hoặc gặp lỗi cảm biến. Kiểm tra để đảm bảo tầm nhìn khi di chuyển trong điều kiện mưa. |
16 | Đèn báo sấy nóng bugi | Biểu tượng này thường thấy trên các xe diesel, cảnh báo bộ lọc hạt (DPF) đang bị tắc nghẽn do muội than tích tụ. Nếu để lâu không xử lý, có thể ảnh hưởng đến công suất động cơ. |
17 | Đèn báo áp suất dầu ở mức thấp | Khi áp suất dầu bôi trơn động cơ giảm, xe có thể vận hành không ổn định và dễ gây hư hại máy. Hãy kiểm tra mức dầu và hệ thống bơm dầu ngay khi thấy đèn sáng. |
18 | Đèn cảnh báo về phanh (ABS) | Nếu biểu tượng này sáng, hệ thống ABS có thể không hoạt động, làm giảm hiệu quả phanh khẩn cấp. |
19 | Đèn cảnh báo tắt hệ thống cân bằng điện tử trên xe | Khi bật hệ thống hỗ trợ cân bằng điện tử (ESP/ESC), đèn sẽ tắt. Nếu đèn bật sáng liên tục, có thể hệ thống đã bị tắt hoặc gặp lỗi làm giảm khả năng kiểm soát khi vào cua hoặc mặt đường trơn trượt. |
20 | Đèn báo áp suất lốp ở mức thấp | Cảnh báo này cho biết một hoặc nhiều lốp xe đang bị non hơi. Kiểm tra và bơm lại lốp đúng áp suất khuyến nghị. |
21 | Đèn báo cảm ứng mưa | Đèn này thường sáng khi hệ thống cảm biến mưa đang hoạt động hoặc gặp trục trặc. Nếu cảm biến sáng liên tục mà cần gạt nước không tự kích hoạt, hãy kiểm tra cảm biến hoặc đưa xe đi bảo dưỡng. |
22 | Đèn cảnh báo má phanh | Biểu tượng này báo hiệu má phanh bị mòn, giảm hiệu quả phanh và có thể gây nguy hiểm khi vận hành xe. Người dùng cần thay thế má phanh kịp thời để đảm bảo an toàn khi phanh gấp. |
23 | Đèn báo tản bằng cửa sổ sau | Đèn này sáng khi chức năng sấy kính sau đang được bật để làm tan sương mù, hơi nước bám trên kính. Nếu biểu tượng này nhấp nháy hoặc không tắt, có thể hệ thống sấy đang gặp vấn đề, bạn nên kiểm tra rơ-le hoặc cầu chì liên quan. |
24 | Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động trên xe | Khi có vấn đề với hệ thống truyền động, đèn này sẽ sáng. Xe có thể chuyển số không trơn tru, giật cục hoặc không sang số được. |

STT | Biểu tượng | Ý nghĩa |
25 | Đèn cảnh báo lỗi hệ thống treo | Biểu tượng này cho biết hệ thống treo (giảm xóc, tay đòn, cảm biến chiều cao, v.v.) đang gặp trục trặc. Khi hệ thống này hoạt động không hiệu quả, xe dễ bị xóc, rung lắc hoặc mất cân bằng khi vào cua. |
26 | Đèn báo giảm xóc | Cảnh báo bộ giảm chấn (giảm xóc) bị hư hỏng hoặc rò rỉ dầu. Điều này ảnh hưởng đến độ êm ái và ổn định của xe, làm giảm khả năng kiểm soát khi đi trên đường xấu. |
27 | Đèn cảnh báo cánh gió sau | Xuất hiện trên các xe có cánh gió điều chỉnh điện. Khi biểu tượng này sáng, có thể cánh gió đang bị kẹt, không thể nâng/hạ đúng cách, ảnh hưởng đến khí động học và độ ổn định của xe khi chạy nhanh. |
28 | Báo lỗi đèn ngoại thất | Cảnh báo khi có một hoặc nhiều bóng đèn ngoại thất (đèn pha, xi-nhan, đèn hậu, v.v.) bị hỏng hoặc gặp trục trặc. Điều này ảnh hưởng đến khả năng quan sát, có thể gây nguy hiểm khi lái xe ban đêm,… |
29 | Cảnh báo đèn phanh | Biểu tượng này sáng khi hệ thống đèn phanh gặp lỗi thường là do bóng đèn cháy hoặc mạch điện bị đứt. |
30 | Đèn báo cảm ứng mưa và ánh sáng bên ngoài | Cảnh báo khi hệ thống tự động bật gạt mưa hoặc bật đèn chiếu sáng gặp sự cố, ví dụ cảm biến hư, không nhận diện đúng môi trường. |
31 | Đèn báo điều chỉnh khoảng sáng đèn pha của xe | Biểu tượng này cho thấy hệ thống điều chỉnh tầm chiếu sáng đèn pha gặp trục trặc. Điều này khiến ánh sáng có thể chiếu quá cao hoặc quá thấp, làm giảm hiệu quả chiếu sáng hoặc gây chói mắt cho xe đối diện. |
32 | Đèn báo về hệ thống chiếu sáng thích ứng | Khi biểu tượng này sáng, hệ thống không hoạt động đúng và bạn nên kiểm tra tại xưởng dịch vụ uy tín. |
33 | Báo lỗi đèn móc kéo | Cảnh báo liên quan đến đèn tín hiệu hoặc hệ thống điện kết nối với rơ-moóc hoặc móc kéo sau xe. Hãy kiểm tra lại đầu cắm hoặc hệ thống điện phía sau. |
34 | Đèn cảnh báo mui của xe có mui trần | Xuất hiện khi mui xe chưa đóng hoàn toàn hoặc gặp lỗi trong quá trình đóng/mở. |
35 | Báo chìa khóa xe đang không nằm trong ổ khóa | Khi xe khởi động bằng nút bấm nhưng chìa khóa thông minh không nằm trong xe, biểu tượng này sẽ phát sáng. Trong nhiều trường hợp, xe không thể khởi động hoặc sẽ ngắt động cơ nếu đang di chuyển và chìa rơi ra ngoài. |
36 | Đèn cảnh báo chuyển làn đường | Thường thuộc hệ thống hỗ trợ an toàn (Lane Departure Warning). Nếu biểu tượng này sáng liên tục, hệ thống đang gặp sự cố hoặc không hoạt động do điều kiện môi trường không phù hợp (vạch đường mờ, trời mưa…). |

STT | Biểu tượng | Ý nghĩa |
37 | Đèn báo nhấn chân côn | Xuất hiện ở các xe sử dụng hộp số sàn. Cảnh báo này yêu cầu người lái phải đạp hết chân côn thì xe mới có thể khởi động. |
38 | Đèn cảnh báo nước rửa kính hiện đang ở mức thấp | Khi bình chứa dung dịch rửa kính gần hết, biểu tượng này sẽ hiển thị. |
39 | Đèn sương mù (sau) | Biểu tượng đèn sương mù sau sáng khi người lái đã bật hệ thống này. |
40 | Đèn sương mù (trước) | Được kích hoạt khi người lái bật đèn sương mù phía trước, thường dùng trong điều kiện thời tiết xấu như sương mù, mưa to hay khói bụi dày đặc. |
41 | Đèn cảnh báo bật hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Cảnh báo này sáng khi hệ thống giữ tốc độ tự động được kích hoạt. Đây không phải lỗi, chỉ là thông báo hệ thống đang hoạt động. |
42 | Đèn báo nhấn chân phanh | Đối với các xe sử dụng hộp số tự động, biểu tượng này yêu cầu người lái đạp phanh để khởi động xe hoặc chuyển số. Nếu không thực hiện thao tác này, xe sẽ không cho phép khởi động hoặc vào số. |
43 | Báo sắp hết nhiên liệu | Khi nhiên liệu trong bình sắp cạn, đèn này sẽ sáng kèm theo âm thanh cảnh báo (nếu có). Thông thường, khi đèn này bật lên, xe chỉ còn khoảng 40–80 km vận hành tùy theo dòng xe. Nên nhanh chóng đổ thêm nhiên liệu để tránh chết máy giữa đường. |
44 | Đèn báo rẽ | Biểu tượng mũi tên nhấp nháy trái/phải sáng khi người lái bật xi nhan. Nếu đèn này nhấp nháy nhanh bất thường, có thể xi nhan bị cháy bóng hoặc gặp lỗi mạch điện. |
45 | Đèn báo chế độ lái mùa đông | Một số dòng xe có chế độ hỗ trợ lái trong điều kiện đường trơn trượt như tuyết hoặc băng giá. Khi kích hoạt, đèn biểu tượng bông tuyết hoặc “W” sẽ sáng để báo xe đang vận hành trong chế độ này. |
46 | Đèn báo thông tin | Biểu tượng chữ “i” hoặc biểu tượng sách thường là cảnh báo về các thông tin kỹ thuật, lịch bảo dưỡng, hoặc các cài đặt quan trọng. Tài xế nên kiểm tra trên màn hình trung tâm hoặc tài liệu hướng dẫn để biết chi tiết. |
47 | Đèn báo trời sương giá | Biểu tượng bông tuyết xuất hiện khi nhiệt độ ngoài trời xuống thấp, thường dưới 4°C. Đèn này nhằm cảnh báo nguy cơ trơn trượt trên đường, đặc biệt khi bề mặt có sương giá. |
48 | Đèn cảnh báo khóa điều khiển từ xa sắp hết pin | Biểu tượng chìa khóa kết hợp với cảnh báo pin yếu sẽ hiển thị khi pin trong remote sắp hết. |

STT | Biểu tượng | Ý nghĩa |
49 | Đèn cảnh báo khoảng cách | Biểu tượng thường là hình xe kèm các vạch phía trước, cho biết khoảng cách với xe phía trước đang quá gần. Cảnh báo này giúp người lái giữ khoảng cách an toàn, tránh va chạm trong điều kiện giao thông đông đúc. |
50 | Đèn cảnh báo bật đèn pha | Khi bạn đang chạy trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc trời tối mà chưa bật đèn chiếu sáng, hệ thống sẽ hiện biểu tượng cảnh báo. |
51 | Đèn báo thông tin đèn xi nhan | Biểu tượng xi nhan thường nhấp nháy trái hoặc phải. Nếu đèn xi nhan nhấp nháy nhanh bất thường, có thể do bóng bị cháy hoặc hệ thống đèn gặp lỗi. |
52 | Đèn cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tác trên xe | Đèn này thường là biểu tượng động cơ với dấu chấm than hoặc biểu tượng ống xả. Nó cảnh báo bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converter) – bộ phận xử lý khí thải đang gặp sự cố. Nếu không xử lý sớm, xe có thể xả khí độc ra môi trường và bị tăng tiêu hao nhiên liệu. |
53 | Đèn báo phanh đỗ xe | Nếu đèn này sáng khi xe đang di chuyển, có thể hệ thống phanh tay đang bị kẹt hoặc chưa được nhả hoàn toàn. Ngoài ra, đây cũng có thể là cảnh báo về lỗi cảm biến phanh đỗ. |
54 | Đèn báo hỗ trợ đỗ xe | Biểu tượng thường là hình chữ P hoặc xe và các vạch xung quanh. Khi đèn sáng, hệ thống hỗ trợ đỗ xe có thể bị tắt hoặc lỗi. |
55 | Đèn báo xe cần bảo dưỡng | Đây là biểu tượng thường xuất hiện khi đến hạn bảo dưỡng định kỳ. Tùy theo cài đặt của từng xe, nó có thể sáng sau một số km nhất định hoặc khi hệ thống phát hiện dấu hiệu hao mòn. |
56 | Đèn cảnh báo có nước rò rỉ vào bộ lọc nhiên liệu | Đèn này cảnh báo hệ thống phát hiện nước trong bộ lọc nhiên liệu diesel. |
57 | Đèn báo tắt hệ thống túi khí | Đèn này thông báo rằng một hoặc nhiều túi khí trong xe đang bị vô hiệu hóa, có thể do sự cố cảm biến hoặc hệ thống bị tắt thủ công. Nếu xảy ra va chạm, túi khí sẽ không bung, làm giảm đáng kể khả năng bảo vệ. |
58 | Đèn báo lỗi xe | Đây là cảnh báo tổng quát cho biết hệ thống điều khiển điện tử phát hiện bất thường, có thể liên quan đến động cơ, truyền động, hệ thống lái hoặc các cảm biến. |
59 | Đèn báo bật đèn cos | Đây không phải là cảnh báo lỗi, mà là thông báo rằng đèn chiếu gần (đèn cos) đang bật. |
60 | Đèn báo bộ lọc gió bị bẩn | Đèn này xuất hiện khi bộ lọc gió động cơ bị tắc nghẽn do bụi bẩn tích tụ, khiến không khí vào buồng đốt bị hạn chế. Lâu dài sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ và làm tăng mức tiêu hao nhiên liệu. |
61 | Đèn thông báo về chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu | Biểu tượng “ECO” sẽ sáng khi xe đang vận hành trong chế độ tiết kiệm nhiên liệu. |
62 | Đèn cảnh báo bật hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Khi xe đang kích hoạt chức năng hỗ trợ xuống dốc, biểu tượng thường có hình chiếc xe đi xuống dốc sẽ sáng. Hệ thống này tự động điều chỉnh phanh và ga để duy trì tốc độ an toàn khi xuống đèo mà không cần người lái can thiệp nhiều. |
63 | Đèn cảnh báo xe bị lỗi bộ lọc nhiên liệu | Mặc dù là cảnh báo, nhưng một số dòng xe lại hiển thị biểu tượng này dưới dạng màu xanh lam hoặc màu cam nhạt. Khi thấy biểu tượng này, bạn nên kiểm tra bộ lọc nhiên liệu sớm để tránh lẫn tạp chất, nước hoặc rỉ sét ảnh hưởng đến động cơ. |
64 | Đèn báo giới hạn tốc độ | Khi bạn thiết lập hoặc vượt quá tốc độ giới hạn cài đặt, đèn báo tốc độ sẽ sáng để nhắc nhở người lái. Đây là tính năng hỗ trợ an toàn, đặc biệt hữu ích khi lái xe trên đường cao tốc hoặc khu dân cư có giới hạn tốc độ nghiêm ngặt. |

Ý nghĩa của các biểu tượng đèn trên bảng điều khiển của Mercedes-Benz
Mercedes-Benz trang bị bảng đồng hồ kỹ thuật số hiện đại, tích hợp nhiều đèn báo lỗi ô tô với chức năng cảnh báo nhanh chóng và chính xác. Dưới đây là ý nghĩa từng biểu tượng thường gặp:
- Đèn báo dây an toàn: Báo hiệu người lái hoặc hành khách chưa thắt dây an toàn.
- Đèn báo cửa mở: Cửa xe chưa đóng kín hoàn toàn. Không nên di chuyển xe khi biểu tượng này còn sáng.
- Đèn báo phanh tay: Cảnh báo phanh tay đang được kích hoạt. Nếu đã hạ phanh nhưng đèn vẫn sáng, có thể hệ thống phanh gặp sự cố.
- Đèn cảnh báo túi khí: Hệ thống túi khí không hoạt động đúng, tiềm ẩn nguy hiểm khi va chạm.
- Đèn báo nhiệt độ động cơ: Động cơ quá nóng. Nếu xe đang di chuyển thì nên dừng xe và kiểm tra nước làm mát.
- Đèn áp suất dầu thấp: Thiếu dầu động cơ hoặc hỏng bơm dầu, cần kiểm tra ngay để tránh hỏng động cơ.
- Đèn Check Engine: Lỗi trong hệ thống động cơ, khí thải, bugi, cảm biến, hoặc hệ thống nhiên liệu.
- Đèn ABS: Lỗi hệ thống chống bó cứng phanh. Xe vẫn chạy được nhưng giảm hiệu quả phanh.
- Đèn ESP / BAS: Lỗi hệ thống cân bằng điện tử hoặc hỗ trợ phanh khẩn cấp.
- Đèn báo áp suất lốp: Lốp xe bị non hơi hoặc xì hơi. Cần kiểm tra áp suất lốp ngay.
- Đèn bộ lọc hạt DPF: Bộ lọc khí thải động cơ diesel bị tắc. Nên kích hoạt chế độ tự làm sạch hoặc đến garage chuyên nghiệp để được hỗ trợ.
- Đèn cảm biến radar: Hệ thống hỗ trợ lái DISTRONIC gặp lỗi hoặc bị che khuất (thường do bụi bẩn, thời tiết).
- Đèn cos / pha: Thông báo đèn chiếu sáng đang bật, ở chế độ cos hoặc pha.
- Cruise Control: Khi chế độ này bật, xe sẽ duy trì tốc độ cài đặt mà không cần đạp ga.
- Đèn sương mù: Bật đèn sương mù trước hoặc sau.
- Chế độ ECO: Chế độ tiết kiệm nhiên liệu đang được kích hoạt.
- ATTENTION ASSIST: Hệ thống phát hiện mệt mỏi và đưa ra khuyến nghị nghỉ ngơi.
Với các dòng xe sang như Mercedes, đèn báo lỗi ô tô không chỉ giúp cảnh báo nhanh mà còn có thể hiện mã lỗi cụ thể trên màn hình. Chủ xe nên sử dụng phần mềm chính hãng như Xentry hoặc đến trung tâm kỹ thuật uy tín để kiểm tra chuyên sâu.

Hiểu rõ ý nghĩa của từng đèn báo lỗi ô tô giúp người lái chủ động nhận biết tình trạng xe và xử lý kịp thời, tránh hư hỏng nặng và rủi ro mất an toàn. Mỗi biểu tượng đều truyền tải những thông điệp cụ thể về hệ thống kỹ thuật, vận hành hoặc an toàn của xe.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc kiểm tra hay cần thay thế linh kiện liên quan đến hệ thống cảnh báo, hãy liên hệ ngay với Phụ Tùng Frey qua Hotline: 0929486042 để được tư vấn và mua phụ tùng Frey chính hãng phù hợp với xe của bạn.

Hiếu Frey: Quản lý Frey Việt Nam
Trần Văn Hiếu (Hiếu Frey)
Tôi là Trần Văn Hiếu, mọi người hay gọi tôi là Hiếu Frey, tốt nghiệp đại học công nghiệp Hà Nội - Với hơn 5 năm làm việc trong ngành dịch vụ và sửa chữa ô tô, buôn bán phụ tùng các dòng xe châu Âu như Mercedes, Audi, BMW...